Sequenator
volume
British pronunciation/sˈiːkwənˌeɪtə/
American pronunciation/sˈiːkwənˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sequenator"

Sequenator
01

(chemistry) an apparatus that can determine the sequence of monomers in a polymer

word family

sequenator

sequenator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store