LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sentry go
/sˈɛntɹi ɡˈəʊ/
/sˈɛntɹi ɡˈoʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sentry go"
Sentry go
DANH TỪ
01
the duty of serving as a sentry
word family
sentry go
sentry go
Noun
Ví dụ
Từ Gần
sentry duty
sentry box
sentry
sentinel
sentimentize
seo
seo expert
seoul
sep 11
sepak takraw
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App