Sentry
volume
British pronunciation/sˈɛntɹi/
American pronunciation/ˈsɛntɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sentry"

Sentry
01

a person employed to keep watch for some anticipated event

example
Ví dụ
examples
The soldier carried a submachine gun during the covert operation to eliminate enemy sentries silently.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store