LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sentence stress
/sˈɛntəns stɹˈɛs/
/sˈɛntəns stɹˈɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sentence stress"
Sentence stress
DANH TỪ
01
the distribution of stresses within a sentence
Ví dụ
Từ Gần
sentence adverb
sentence
sente
sent
sensuousness
sentence structure
sentential
sentential function
sententious
sententiously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App