Sensory hair
volume
British pronunciation/sˈɛnsəɹˌi hˈeə/
American pronunciation/sˈɛnsɚɹi hˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sensory hair"

Sensory hair
01

lông cảm giác

a long stiff hair growing from the snout or brow of most mammals as e.g. a cat
sensory hair definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store