LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sense of the meeting
/sˈɛns ɒvðə mˈiːtɪŋ/
/sˈɛns ʌvðə mˈiːɾɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sense of the meeting"
Sense of the meeting
DANH TỪ
01
general agreement reached by an assembled group
Ví dụ
Từ Gần
sense of taste
sense of smell
sense of shame
sense of right and wrong
sense of responsibility
sense of touch
sense organ
sense tagger
sensed
senseless
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App