Senior status
volume
British pronunciation/sˈiːnjə stˈeɪtəs/
American pronunciation/sˈiːnjɚ stˈæɾəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "senior status"

Senior status
01

higher rank than that of others especially by reason of longer service

word family

senior status

senior status

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store