Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
senior high school
/sˈiːnjɚ hˈaɪ skˈuːl/
/sˈiːnjə hˈaɪ skˈuːl/
Senior high school
01
trường trung học phổ thông, trường cấp ba
a school attended by students between the ages of 14 and 18
Dialect
American
Các ví dụ
Senior high school students often undertake advanced coursework and specialized subjects to prepare for college or vocational training.
Học sinh trung học phổ thông thường tham gia các khóa học nâng cao và các môn học chuyên ngành để chuẩn bị cho đại học hoặc đào tạo nghề.
The senior high school curriculum includes a variety of subjects, ranging from core academics like math and English to elective courses in arts, sciences, and technology.
Chương trình giảng dạy của trường trung học phổ thông bao gồm nhiều môn học khác nhau, từ các môn học cốt lõi như toán và tiếng Anh đến các khóa học tự chọn về nghệ thuật, khoa học và công nghệ.



























