Seminarist
volume
British pronunciation/sˈɛmɪnˌɑːɹɪst/
American pronunciation/sˈɛmɪnˌɑːɹɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seminarist"

Seminarist
01

a student at a seminary (especially a Roman Catholic seminary)

word family

seminar

seminar

Noun

seminarist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store