LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Semiliterate
/sˌɛmɪlˈɪtəɹət/
/sˌɛmɪlˈɪɾɚɹət/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semiliterate"
semiliterate
TÍNH TỪ
01
literate but poorly informed
02
barely able to read and write
03
able to read but not to write
Ví dụ
Từ Gần
semiliquid
semihard
semigloss
semifreddo
semiformal
semilunar
semilunar cartilage
semilunar valve
semimajor axis
semiminor axis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App