LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Semi-prostrate
/sˈɛmipɹˈɒstɹeɪt/
/sˈɛmaɪpɹˈɑːstɹeɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semi-prostrate"
semi-prostrate
TÍNH TỪ
01
imperfectly prostrate; prostrate for part of its length
word family
semi-prostrate
semi-prostrate
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
semi-processed
semi-open game
semi-modal
semi-formal
semi-finalist
semi-skimmed milk
semi-sweet chocolate
semi-syllabary
semi-tuberous
semi-upright
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App