LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Semantic memory
/səmˈantɪk mˈɛməɹˌi/
/səmˈæntɪk mˈɛmɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "semantic memory"
Semantic memory
DANH TỪ
01
your memory for meanings and general (impersonal) facts
Ví dụ
Từ Gần
semantic field
semantic error
semantic erosion
semantic
sem
semantic narrowing
semantic network
semantic pragmatic disorder
semantic relation
semantic role
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App