LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Self acceptance
/sˈɛlf ɐksˈɛptəns/
/sˈɛlf ɐksˈɛptəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self acceptance"
Self acceptance
DANH TỪ
01
an acceptance of yourself as you are, warts and all
Ví dụ
Từ Gần
self
seles
selenology
selenolatry
selenium cell
self-abasement
self-abnegating
self-abnegation
self-absorbed
self-absorption
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App