Self-evident
volume
British pronunciation/sˈɛlfˈɛvɪdənt/
American pronunciation/sˈɛlfˈɛvɪdənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-evident"

self-evident
01

evident without proof or argument

example
Ví dụ
examples
We hold these truths to be self-evident, quote, 'that all men are created equal.'
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store