Self-enclosed
volume
British pronunciation/sˈɛlfɛnklˈəʊzd/
American pronunciation/sˈɛlfɛnklˈoʊzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-enclosed"

self-enclosed
01

of self-imposed enclosure or confinement

word family

self-enclosed

self-enclosed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store