Self-distrust
volume
British pronunciation/sˈɛlfdɪstɹˈʌst/
American pronunciation/sˈɛlfdɪstɹˈʌst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "self-distrust"

Self-distrust
01

lack of self-confidence

word family

self-distrust

self-distrust

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store