Bean-shaped
volume
British pronunciation/bˈiːnʃˈeɪpt/
American pronunciation/bˈiːnʃˈeɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bean-shaped"

bean-shaped
01

having a shape resembling a bean

word family

bean-shaped

bean-shaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store