LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Section gang
/sˈɛkʃən ɡˈaŋ/
/sˈɛkʃən ɡˈæŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "section gang"
Section gang
DANH TỪ
01
a work crew assigned to a section of a railroad
Ví dụ
Từ Gần
section eight
section
sectary
sectarist
sectarianism
section hand
section man
section sign
sectional
sectional sofa
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App