Secretory organ
volume
British pronunciation/sˈɛkɹɪtəɹˌi ˈɔːɡən/
American pronunciation/sˈɛkɹɪtˌoːɹi ˈɔːɹɡən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secretory organ"

Secretory organ
01

cơ quan tiết, tuyến tiết

any of various organs that synthesize substances needed by the body and release it through ducts or directly into the bloodstream
secretory organ definition and meaning

word family

secretory organ

secretory organ

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store