LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Secret ballot
/sˈiːkɹət bˈalət/
/sˈiːkɹət bˈælət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secret ballot"
Secret ballot
DANH TỪ
01
a vote in which each person's choice is secret but the totaled votes are public
Ví dụ
Từ Gần
secret approval
secret agent
secret
secrecy
secpar
secret code
secret intelligence service
secret plan
secret police
secret service
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App