LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Secrecy
/sˈiːkɹəsˌi/
/ˈsikɹəsi/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secrecy"
Secrecy
DANH TỪ
01
the trait of keeping things secret
02
the condition of being concealed or hidden
Ví dụ
Từ Gần
secpar
secotiales
secotiaceae
secondo
secondment
secret
secret agent
secret approval
secret ballot
secret code
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App