LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Secondary cell
/sˈɛkəndəɹi sˈɛl/
/sˈɛkəndɚɹi sˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secondary cell"
Secondary cell
DANH TỪ
01
a cell that can be recharged
Ví dụ
Từ Gần
secondary care
secondary amenorrhea
secondary
secondarily
second-year
secondary censorship
secondary coil
secondary dentition
secondary diagonal
secondary dysmenorrhea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App