LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Second cranial nerve
/sˈɛkənd kɹˈeɪnɪəl nˈɜːv/
/sˈɛkənd kɹˈeɪnɪəl nˈɜːv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "second cranial nerve"
Second cranial nerve
DANH TỪ
01
the cranial nerve that serves the retina
Ví dụ
Từ Gần
second cousin
second council of nicaea
second council of lyons
second council of constantinople
second coming of christ
second deck
second empire
second epistel of john
second estate
second fiddle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App