Second adventist
volume
British pronunciation/sˈɛkənd ˈadvɪntˌɪst/
American pronunciation/sˈɛkənd ˈædvɪntˌɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "second adventist"

Second adventist
01

a member of Christian denomination that expects the imminent advent of Christ

word family

second adventist

second adventist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store