Secant
volume
British pronunciation/sˈiːkənt/
American pronunciation/sˈiːkənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "secant"

Secant
01

secant

a line that intersects a circle at two distinct points
secant definition and meaning
02

secant

ratio of the hypotenuse to the adjacent side of a right-angled triangle
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store