LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Acetate rayon
/ˈasɪtˌeɪt ɹˈeɪɒn/
/ˈæsɪtˌeɪt ɹˈeɪɑːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acetate rayon"
Acetate rayon
DANH TỪ
01
a fabric made from fibers of cellulose acetate
Ví dụ
Từ Gần
acetate disk
acetate
acetanilide
acetanilid
acetaminophen
acetic
acetic acid
acetic anhydride
acetify
acetin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App