LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seasoner
/sˈiːzənə/
/sˈiːzənɚ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seasoner"
Seasoner
DANH TỪ
01
something added to food primarily for the savor it imparts
02
a cook who uses seasonings
Ví dụ
Từ Gần
seasoned
seasonally
seasonal worker
seasonal affective disorder
seasonal adjustment
seasoning
seat
seat belt
seat cushion
seated
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App