LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beach towel
/bˈiːtʃ tˈaʊəl/
/bˈiːtʃ tˈaʊəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beach towel"
Beach towel
DANH TỪ
01
very large towel to dry yourself after swimming
Ví dụ
Từ Gần
beach tennis
beach strawberry
beach soccer
beach sand verbena
beach plum bush
beach waggon
beach wagon
beach wormwood
beachball
beachcomber
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App