Sealed instrument
volume
British pronunciation/sˈiːld ˈɪnstɹəmənt/
American pronunciation/sˈiːld ˈɪnstɹəmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sealed instrument"

Sealed instrument
01

a contract that is signed and has the (wax) seal of the signer attached

word family

sealed instrument

sealed instrument

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store