Seal oil
volume
British pronunciation/sˈiːl ˈɔɪl/
American pronunciation/sˈiːl ˈɔɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seal oil"

Seal oil
01

a pale yellow to red-brown fatty oil obtained from seal blubber; used in making soap and dressing leather and as a lubricant

word family

seal oil

seal oil

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store