Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beach house
01
nhà nghỉ bãi biển, biệt thự ven biển
a house near the beach that people use for vacations or renting to others
Các ví dụ
They rented a beach house for the summer holidays.
Họ đã thuê một nhà bãi biển cho kỳ nghỉ hè.
The beach house had a stunning view of the ocean.
Nhà nghỉ bãi biển có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.



























