LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Seaboard
/sˈiːbɔːd/
/ˈsiˌbɔɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "seaboard"
Seaboard
DANH TỪ
01
bải biển
the coastal regions or areas adjacent to the sea or ocean, often characterized by economic activities such as shipping, fishing, and tourism
seaside
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App