LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sea turtle
/sˈiː tˈɜːtəl/
/sˈiː tˈɜːɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea turtle"
Sea turtle
DANH TỪ
01
rùa biển
any slow-paced amphibian with a hard domed shell that lives in the sea and comes to shore to lay eggs each year
Ví dụ
We
witnessed
sea turtles
nesting
on
the
shores
of
the
island
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App