Sea rover
volume
folder open
wordList
British pronunciation/sˈiː ɹˈəʊvə/
American pronunciation/sˈiː ɹˈoʊvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea rover"

Sea rover
01

cướp biển, cướp biển không có lý lịch

someone who robs at sea or plunders the land from the sea without having a commission from any sovereign nation
folder open
wordList
sea rover definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Sea rover"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store