Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beach buggy
01
xe buggy bãi biển, xe địa hình bãi biển
a light, open vehicle made for fun driving on sandy beaches and rough terrain, usually with big tires and a simple design for easy handling
Các ví dụ
He customized his beach buggy with extra lights and a surfboard rack for weekend adventures.
Anh ấy tùy chỉnh chiếc xe buggy bãi biển của mình với đèn phụ và giá trượt ván cho những cuộc phiêu lưu cuối tuần.
The beach buggy rolled smoothly over the sandy shores, offering a thrilling ride.
Chiếc xe buggy bãi biển lăn êm ái trên bờ cát, mang lại một chuyến đi thú vị.



























