Tìm kiếm
to be known as
01
được biết đến như, được gọi là
assign a specified (usually proper) proper name to
02
được biết đến như, được coi như
look on as or consider
word family
be known as
be known as
Verb
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
được biết đến như, được gọi là
được biết đến như, được coi như
word family
be known as