LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Be known as
/biː nˈəʊn az/
/biː nˈoʊn æz/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "be known as"
to be known as
ĐỘNG TỪ
01
được biết đến như
, được gọi là
assign a specified (usually proper) proper name to
02
được biết đến như
, được coi như
look on as or consider
Ví dụ
Từ Gần
be kind of
be kidding
be just before you are generous
be joined in matrimony
be involved
be known for
be left over
be like a tree stay grounded keep growing, and know when to let go
be like taking candy from a baby
be long on
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App