LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Be after
/biː ˈaftə/
/biː ˈæftɚ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "be after"
to be after
ĐỘNG TỪ
01
have the will and intention to carry out some action
Ví dụ
Từ Gần
be adrift
be active
be about to
be a steal
be a phone call away
be after blood
be all and end all
be all ears
be all fingers and thumbs
be all fun and games
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App