LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sea green
/sˈiː ɡɹˈiːn/
/sˈiː ɡɹˈiːn/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sea green"
sea green
TÍNH TỪ
01
xanh biển
, xanh ngọc
having a cool, bluish-green color that resembles the color of the sea in certain areas, often with hints of gray or turquoise
Sea green
DANH TỪ
01
màu xanh biển
, xanh đại dương
a moderate blue-green color such as the color of oceans
sea green
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App