Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sea change
01
sự thay đổi căn bản, sự biến đổi sâu sắc
a complete or notable change compared to what the situation originally was
Các ví dụ
His travels around the world brought about a sea change in his perspective, making him more open-minded and understanding.
Những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của anh ấy đã mang lại một sự thay đổi lớn trong quan điểm của anh ấy, khiến anh ấy trở nên cởi mở và thấu hiểu hơn.
The introduction of new technology resulted in a sea change in the way people communicate and conduct business.
Việc giới thiệu công nghệ mới đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong cách mọi người giao tiếp và kinh doanh.



























