Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sea animal
Các ví dụ
The dolphin is a highly intelligent sea animal known for its playful behavior and social nature.
Cá heo là một động vật biển rất thông minh được biết đến với hành vi vui tươi và bản chất xã hội.
Many children dream of becoming marine biologists to study fascinating sea animals like octopuses and sea turtles.
Nhiều trẻ em mơ ước trở thành nhà sinh vật học biển để nghiên cứu những động vật biển hấp dẫn như bạch tuộc và rùa biển.



























