Screw eye
volume
British pronunciation/skɹˈuː ˈaɪ/
American pronunciation/skɹˈuː ˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screw eye"

Screw eye
01

a woodscrew having its shank bent into a ring

word family

screw eye

screw eye

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store