Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Screen saver
01
bảo vệ màn hình, tiết kiệm màn hình
a picture that appears on the computer screen after a few minutes of inactivity
Các ví dụ
My screen saver shows moving stars after five minutes.
Bảo vệ màn hình hiển thị các ngôi sao di chuyển sau năm phút.
She set a photo of her cat as her screen saver.
Cô ấy đặt một bức ảnh của con mèo của mình làm hình nền bảo vệ màn hình.



























