LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Screamingly
/skɹˈiːmɪŋli/
/ˈskɹimɪŋɫi/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screamingly"
screamingly
TRẠNG TỪ
01
to an extreme degree
word family
scream
scream
Verb
screaming
Adjective
screamingly
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
screaming meemies
screaming
screamin' green
screamer
scream blue murder
scree
screech
screech owl
screecher
screechy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App