Scratch line
volume
British pronunciation/skɹˈatʃ lˈaɪn/
American pronunciation/skɹˈætʃ lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scratch line"

Scratch line
01

a line indicating the location of the start of a race or a game

word family

scratch line

scratch line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store