tion
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
sci-fi
SF

Định nghĩa và ý nghĩa của "science fiction"trong tiếng Anh

Science fiction
01

khoa học viễn tưởng, KHVT

books, movies, etc. about imaginary things based on science
Wiki
science fiction definition and meaning
example
Các ví dụ
He enjoys reading science fiction novels set in distant galaxies.
Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng lấy bối cảnh ở những thiên hà xa xôi.
He enjoys science fiction stories that make him think about the future.
Anh ấy thích những câu chuyện khoa học viễn tưởng khiến anh ấy suy nghĩ về tương lai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store