Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
School district
01
khu học chánh, học khu
a geographical area served by a single school system, typically overseen by a local government or educational authority
Các ví dụ
The school district implemented new policies to improve academic performance and student outcomes.
Khu học chánh đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện thành tích học tập và kết quả của học sinh.
Parents attended a meeting to discuss proposed changes to school district boundaries.
Phụ huynh đã tham dự một cuộc họp để thảo luận về những thay đổi được đề xuất đối với ranh giới học khu.



























