School assignment
volume
British pronunciation/skˈuːl ɐsˈaɪnmənt/
American pronunciation/skˈuːl ɐsˈaɪnmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "school assignment"

School assignment
01

a school task performed by a student to satisfy the teacher

word family

school assignment

school assignment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store