LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scheme arch
/skˈiːm ˈɑːtʃ/
/skˈiːm ˈɑːɹtʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scheme arch"
Scheme arch
DANH TỪ
01
an arch whose height is less than half its width
word family
scheme arch
scheme arch
Noun
Ví dụ
Từ Gần
scheme
schematize
schematization
schematically
schematic drawing
schemer
schemozzle
schenectady
scheol
scherzo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App