Sceptred
volume
British pronunciation/skˈɛptəd/
American pronunciation/skˈɛptəd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sceptred"

sceptred
01

invested with legal power or official authority especially as symbolized by having a scepter

word family

sceptred

sceptred

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store